cách cài đặt python – Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tải Xuống Đến Chạy Chương Trình Đầu Tiên
Tháng mười một 1, 2025

cách cài đặt python – Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tải Xuống Đến Chạy Chương Trình Đầu Tiên

Nội dung bài viết

Việc hiểu rõ cách cài đặt python là bước khởi đầu quan trọng cho bất kỳ ai muốn gia nhập thế giới lập trình hoặc phát triển ứng dụng. Python, một trong những ngôn ngữ lập trình Python phổ biến nhất hiện nay, nổi bật nhờ cú pháp dễ đọc, tính linh hoạt cao và thư viện khổng lồ. Từ phát triển web, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo đến tự động hóa, Python đều thể hiện sự vượt trội, thu hút lượng lớn lập trình viên toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách cài đặt Python trên các hệ điều hành phổ biến, giúp bạn thiết lập thành công môi trường phát triển của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tại sao Python lại quan trọng và phổ biến?

Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình; nó là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ đa dạng lĩnh vực. Tính đơn giản của cú pháp giúp người mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận, trong khi khả năng mở rộng và kho thư viện phong phú lại làm hài lòng các chuyên gia. Sự phổ biến của Python đến từ khả năng ứng dụng rộng rãi trong phát triển web (Django, Flask), phân tích dữ liệu (Pandas, NumPy), học máy (Scikit-learn, TensorFlow), và tự động hóa các tác vụ.

Nắm vững cách cài đặt Python đúng cách sẽ đặt nền tảng vững chắc cho mọi dự án của bạn. Một môi trường phát triển được cấu hình chuẩn xác giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tránh các lỗi không đáng có. Vì vậy, việc làm chủ quy trình cài đặt là một kỹ năng thiết yếu trước khi đi sâu vào lập trình Python.

Những lưu ý quan trọng trước khi cài đặt Python

Trước khi bắt đầu quá trình cài đặt Python, bạn cần cân nhắc một vài yếu tố quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ. Kiểm tra các yêu cầu hệ thống là điều cần thiết để tương thích với phiên bản Python mong muốn. Đảm bảo bạn có đủ quyền quản trị trên máy tính để thực hiện các thay đổi cần thiết trong quá trình cài đặt.

Ngoài ra, kết nối internet ổn định là cần thiết để tải xuống trình cài đặt Python và các gói phụ thuộc khác. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có và hoàn tất cài đặt nhanh chóng hơn.

Chọn phiên bản Python phù hợp

Việc lựa chọn phiên bản Python phù hợp là một quyết định quan trọng cho dự án của bạn. Hiện tại, Python 3 là phiên bản được khuyến nghị và duy trì tích cực, với nhiều cải tiến và tính năng mới so với Python 2. Python 2 đã chính thức ngừng hỗ trợ từ năm 2020.

Luôn ưu tiên cài đặt phiên bản Python 3 mới nhất để tận dụng các cải tiến về hiệu suất và bảo mật. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc với một dự án kế thừa yêu cầu Python 2, hãy cân nhắc sử dụng môi trường ảo để quản lý các phiên bản này riêng biệt.

Cách cài đặt Python dễ dàng nhất cho người mới bắt đầu: Thonny IDE

Đối với những người mới tiếp cận lập trình Python, cách cài đặt Python cùng Thonny IDE là lựa chọn tuyệt vời. Thonny là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) thân thiện, được thiết kế đặc biệt cho người học. Nó đi kèm với một phiên bản Python đã được đóng gói sẵn, loại bỏ nhu cầu cài đặt Python riêng biệt và cấu hình phức tạp.

Việc tích hợp này giúp bạn có thể bắt đầu viết và chạy mã ngay lập tức mà không cần lo lắng về các biến môi trường hay đường dẫn hệ thống. Thonny cung cấp một giao diện trực quan và các tính năng hữu ích giúp quá trình học tập trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Hướng dẫn cài đặt Thonny IDE

Để bắt đầu sử dụng Python với Thonny, bạn chỉ cần thực hiện vài bước đơn giản. Đầu tiên, hãy truy cập trang web chính thức của Thonny để tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn. Sau khi tải xuống hoàn tất, hãy chạy tệp cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.

Quá trình cài đặt Thonny rất nhanh chóng và không yêu cầu cấu hình phức tạp. Sau khi cài đặt xong, bạn có thể khởi chạy Thonny và bắt đầu khám phá môi trường lập trình Python.

Chạy chương trình Python đầu tiên với Thonny IDE

Sau khi Thonny IDE đã được cài đặt thành công, việc chạy chương trình Python đầu tiên trở nên vô cùng đơn giản. Bạn chỉ cần mở Thonny, vào phần File và chọn New để tạo một tệp mới. Tiếp theo, lưu tệp này với phần mở rộng là .py, ví dụ như chao_the_gioi.py hoặc quantrimang.py. Tên tệp có thể tùy ý, miễn là kết thúc bằng .py để Thonny nhận diện là tệp Python.

Viết đoạn mã Python của bạn vào tệp vừa tạo. Để chạy chương trình, bạn có thể vào phần Run và chọn Run current script, hoặc đơn giản hơn là nhấn phím F5. Kết quả của chương trình sẽ hiển thị trong cửa sổ Shell của Thonny.

Giao diện Thonny IDE hiển thị chương trình Python cơ bản đang chạy, minh họa cách cài đặt Python và sử dụng môi trường phát triển tích hợp này.Giao diện Thonny IDE hiển thị chương trình Python cơ bản đang chạy, minh họa cách cài đặt Python và sử dụng môi trường phát triển tích hợp này.

Đây là cách đơn giản nhất để bắt đầu lập trình Python mà không cần phải cài đặt hay cấu hình môi trường một cách riêng biệt. Thonny IDE sẽ tự động xử lý các tác vụ này cho bạn.

cách cài đặt python và chạy trên Windows

Việc cách cài đặt python trên hệ điều hành Windows đòi hỏi một vài bước chi tiết hơn so với việc sử dụng IDE đóng gói sẵn. Tuy nhiên, quá trình này vẫn rất dễ thực hiện và cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn môi trường Python của mình. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần tích hợp Python vào các công cụ phát triển khác hoặc quản lý nhiều phiên bản Python.

Cài đặt Python riêng biệt cung cấp sự linh hoạt cao hơn trong việc cấu hình đường dẫn và các biến môi trường. Điều này là nền tảng để bạn có thể chạy các tập lệnh Python từ bất kỳ thư mục nào thông qua Command Prompt hoặc PowerShell.

Bước 1: Tải trình cài đặt Python cho Windows

Để bắt đầu, bạn cần truy cập trang web chính thức của Python tại https://www.python.org/downloads/windows/. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các phiên bản Python ổn định mới nhất. Hãy chọn phiên bản Python 3 mới nhất, phù hợp với kiến trúc hệ thống của bạn (32-bit hoặc 64-bit). Hầu hết các máy tính hiện đại đều sử dụng 64-bit.

Tải xuống tệp Windows installer (64-bit) hoặc (32-bit) tùy theo hệ thống của bạn. Luôn ưu tiên các phiên bản ổn định để tránh các vấn đề không mong muốn trong quá trình phát triển.

Bước 2: Chạy trình cài đặt và cấu hình Python

Sau khi tải xuống tệp cài đặt, hãy nhấp đúp vào để khởi chạy. Một cửa sổ cài đặt sẽ xuất hiện. Đây là bước quan trọng nhất. Bạn BẮT BUỘC phải đánh dấu chọn ô “Add Python to PATH” ở cuối cửa sổ đầu tiên của trình cài đặt. Thao tác này sẽ tự động thêm đường dẫn Python vào biến môi trường hệ thống của bạn.

Việc thêm Python vào PATH cho phép bạn chạy lệnh pythonpip (trình quản lý gói của Python) từ bất kỳ thư mục nào trong Command Prompt hoặc PowerShell. Nếu bỏ qua bước này, bạn sẽ phải cấu hình PATH thủ công sau này, điều này phức tạp hơn. Bạn cũng có thể chọn “Customize installation” để điều chỉnh các thành phần hoặc đường dẫn cài đặt theo ý muốn.

Màn hình cài đặt Python trên Windows, với tùy chọn 'Add Python to PATH' được đánh dấu, hướng dẫn cách cài đặt Python một cách chính xác.Màn hình cài đặt Python trên Windows, với tùy chọn 'Add Python to PATH' được đánh dấu, hướng dẫn cách cài đặt Python một cách chính xác.

Sau khi hoàn tất lựa chọn, nhấn “Install Now” và chờ quá trình cài đặt hoàn tất. Hệ thống có thể yêu cầu quyền quản trị để thực hiện các thay đổi.

Xác minh cài đặt Python trên Windows

Sau khi quá trình cài đặt Python hoàn tất, điều quan trọng là phải xác minh rằng mọi thứ đã được thiết lập chính xác. Mở Command Prompt (cmd) hoặc PowerShell bằng cách gõ cmd hoặc powershell vào thanh tìm kiếm của Windows và nhấn Enter. Trong cửa sổ dòng lệnh, gõ python --version và nhấn Enter.

Nếu Python đã được cài đặt thành công và đường dẫn đã được thêm vào biến môi trường PATH, bạn sẽ thấy phiên bản Python hiện tại hiển thị, ví dụ: Python 3.10.6. Nếu bạn gặp lỗi như “python is not recognized as an internal or external command”, có thể bạn đã bỏ lỡ bước thêm Python vào PATH hoặc cần khởi động lại máy tính.

Chạy Python ở chế độ Ngay lập tức (Immediate mode)

Chế độ ngay lập tức là một cách tuyệt vời để thử nghiệm các đoạn mã Python ngắn mà không cần tạo một tệp riêng biệt. Sau khi Python được cài đặt và xác minh, bạn có thể truy cập trình thông dịch Python trực tiếp từ cửa sổ dòng lệnh. Chỉ cần gõ python và nhấn Enter trong Command Prompt hoặc PowerShell.

Bạn sẽ thấy một dấu nhắc Python (thường là >>>) xuất hiện, cho biết trình thông dịch đã sẵn sàng nhận lệnh. Tại đây, bạn có thể nhập các biểu thức Python, ví dụ: 1 + 1 và nhấn Enter để nhận kết quả ngay lập tức là 2. Để thoát khỏi chế độ này, bạn có thể gõ exit() và nhấn Enter, hoặc nhấn Ctrl + Z rồi Enter trên Windows.

Chạy Python trong Môi trường IDLE

IDLE (Integrated Development and Learning Environment) là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) đơn giản đi kèm với Python khi bạn cài đặt. IDLE cung cấp cả một Python Shell để thực thi lệnh trực tiếp và một trình soạn thảo văn bản để viết và lưu các tập lệnh Python. Đây là một công cụ lý tưởng cho người mới bắt đầu để làm quen với việc viết code.

Khi bạn cài đặt Python trên Windows, IDLE thường được cài đặt mặc định. Bạn có thể tìm và khởi chạy IDLE từ menu Start của Windows.

Giao diện Python IDLE Shell, một môi trường lập trình cơ bản đi kèm khi cài đặt Python, sẵn sàng để thực thi lệnh.Giao diện Python IDLE Shell, một môi trường lập trình cơ bản đi kèm khi cài đặt Python, sẵn sàng để thực thi lệnh.

Khi mở IDLE, một cửa sổ Python Shell sẽ hiển thị. Để tạo một tệp Python mới, bạn nhấp vào File > New File hoặc nhấn Ctrl+N. Một cửa sổ soạn thảo mới sẽ mở ra.

Để chạy một chương trình Python trong IDLE, bạn cần viết code vào tệp mới tạo. Ví dụ, bạn có thể sao chép đoạn code sau: print("Xin chào!"). Sau đó, lưu tệp bằng cách nhấn Ctrl+S và đặt tên cho nó, ví dụ: chao_the_gioi.py.

Để thực thi tệp, bạn chọn Run > Run Module hoặc nhấn phím F5. Kết quả của chương trình sẽ hiển thị trong cửa sổ Python Shell của IDLE. Điều này giúp bạn dễ dàng gỡ lỗi và kiểm tra mã của mình.

Kết quả hiển thị 'Xin chào!' trong cửa sổ điều khiển sau khi chạy đoạn mã Python, minh họa một chương trình Python đầu tiên thành công.Kết quả hiển thị 'Xin chào!' trong cửa sổ điều khiển sau khi chạy đoạn mã Python, minh họa một chương trình Python đầu tiên thành công.

Chạy tập lệnh Python từ Command Prompt/PowerShell

Ngoài việc sử dụng IDLE, bạn cũng có thể chạy các tập lệnh Python trực tiếp từ Command Prompt hoặc PowerShell. Đây là một phương pháp phổ biến và mạnh mẽ trong quá trình phát triển. Đầu tiên, hãy tạo một tệp Python (ví dụ: my_script.py) và lưu nó vào một thư mục bất kỳ trên máy tính của bạn.

Mở Command Prompt hoặc PowerShell và điều hướng đến thư mục chứa tệp Python của bạn bằng lệnh cd. Ví dụ: cd C:UsersYourUserDocumentsPythonScripts. Sau đó, để chạy tập lệnh, bạn chỉ cần gõ python my_script.py và nhấn Enter. Trình thông dịch Python sẽ thực thi mã trong tệp và hiển thị kết quả trực tiếp trong cửa sổ dòng lệnh.

Khắc phục sự cố thường gặp khi cài đặt Python trên Windows

Khi cách cài đặt python trên Windows, người dùng đôi khi gặp phải một số vấn đề. Một trong những lỗi phổ biến nhất là thông báo “python is not recognized as an internal or external command“. Lỗi này xảy ra khi Python không được thêm vào biến môi trường PATH của hệ thống. Để khắc phục, bạn có thể chạy lại trình cài đặt và đảm bảo chọn tùy chọn “Add Python to PATH”, hoặc thêm đường dẫn thủ công vào biến môi trường.

Một vấn đề khác là xung đột phiên bản nếu bạn có nhiều phiên bản Python được cài đặt. Để giải quyết, hãy sử dụng các công cụ quản lý môi trường ảo như venv hoặc conda để cô lập các dự án và đảm bảo mỗi dự án sử dụng đúng phiên bản Python. Đôi khi, việc khởi động lại máy tính sau khi cài đặt cũng có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến cập nhật PATH.

cách cài đặt python và chạy trên Ubuntu (Linux)

Đối với người dùng Ubuntu và các bản phân phối Linux khác, cách cài đặt python có thể được thực hiện theo nhiều cách. Mặc dù hầu hết các hệ thống Linux đều đi kèm với Python được cài đặt sẵn, nhưng phiên bản đó có thể không phải là phiên bản mới nhất hoặc không phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn. Việc cài đặt phiên bản Python mới nhất đảm bảo bạn có quyền truy cập vào các tính năng và bản vá bảo mật mới nhất.

Có hai phương pháp chính để cài đặt Python trên Linux: sử dụng trình quản lý gói hệ thống (như apt cho Ubuntu) để cài đặt nhanh chóng, hoặc biên dịch từ mã nguồn để kiểm soát hoàn toàn quá trình.

Cách cài đặt Python bằng Trình quản lý gói (khuyến nghị)

Cách đơn giản và an toàn nhất để cài đặt Python trên Ubuntu là sử dụng trình quản lý gói apt. Đầu tiên, hãy cập nhật danh sách gói của hệ thống để đảm bảo bạn có các thông tin gói mới nhất. Mở Terminal (Ctrl+Alt+T) và nhập lệnh sau:

sudo apt update
sudo apt upgrade

Tiếp theo, để cài đặt phiên bản Python 3 mới nhất, bạn có thể dùng lệnh:

sudo apt install python3

Nếu bạn cũng muốn cài đặt trình quản lý gói pip cho Python, hãy chạy:

sudo apt install python3-pip

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể xác minh phiên bản Python bằng cách gõ python3 --version và phiên bản pip bằng pip3 --version.

Cách cài đặt Python từ mã nguồn (dành cho người dùng nâng cao)

Cài đặt Python từ mã nguồn cho phép bạn có phiên bản Python mới nhất hoặc một phiên bản cụ thể không có sẵn qua trình quản lý gói. Đây là một quy trình phức tạp hơn và thường được dùng bởi các nhà phát triển cần tùy chỉnh sâu. Đầu tiên, cài đặt các phụ thuộc cần thiết:

sudo apt-get install build-essential checkinstall
sudo apt-get install libreadline-gplv2-dev libncursesw5-dev libssl-dev libsqlite3-dev tk-dev libgdbm-dev libc6-dev libbz2-dev

Tiếp theo, tải xuống mã nguồn Python từ https://www.python.org/downloads/source/. Điều hướng đến thư mục chứa tệp đã tải về (thường là /Downloads). Giải nén tệp:

tar -xvf Python-X.X.X.tgz # Thay X.X.X bằng phiên bản cụ thể

Di chuyển vào thư mục đã giải nén:

cd Python-X.X.X

Thực hiện các lệnh sau để cấu hình, biên dịch và cài đặt Python:

./configure --enable-optimizations # Tối ưu hóa hiệu suất
make -j$(nproc) # Sử dụng tất cả các lõi CPU để tăng tốc biên dịch
sudo make altinstall # Sử dụng altinstall để tránh ghi đè lên phiên bản hệ thống

make altinstall là quan trọng để tránh xung đột với phiên bản Python mặc định của hệ thống. Sau khi cài đặt, bạn có thể truy cập phiên bản mới bằng pythonX.X (ví dụ: python3.10).

Sử dụng Sublime Text để lập trình Python trên Ubuntu

Sublime Text là một trình soạn thảo văn bản phổ biến và mạnh mẽ, được nhiều lập trình viên Linux yêu thích để viết code Python. Để cài đặt Sublime Text trên Ubuntu, bạn có thể sử dụng các lệnh sau trong Terminal:

sudo add-apt-repository -y ppa:webupd8team/sublime-text-2 # (Lưu ý: đây là cho Sublime Text 2, nên tìm phiên bản 3 hoặc 4)
sudo apt-get update
sudo apt-get install sublime-text

Lưu ý: Để cài đặt Sublime Text 3/4, bạn nên truy cập trang web chính thức của Sublime Text để lấy hướng dẫn cài đặt mới nhất, thường bao gồm việc thêm khóa GPG và kho lưu trữ APT.

Sau khi cài đặt Sublime Text, mở nó và tạo một tệp mới bằng File > New File hoặc Ctrl + N. Lưu tệp với tên tùy chọn, ví dụ my_ubuntu_script.py. Viết đoạn code Python của bạn, chẳng hạn print("Xin chào từ Ubuntu!").

Để chạy chương trình, bạn có thể vào Tool > Build hoặc nhấn Ctrl+B. Kết quả sẽ hiển thị ở cuối cửa sổ Sublime Text.

cách cài đặt python và chạy trên macOS

Đối với người dùng macOS, cách cài đặt python có thể được thực hiện một cách hiệu quả thông qua trình cài đặt chính thức hoặc trình quản lý gói Homebrew. Mặc dù các phiên bản macOS cũ hơn (trước Monterey) có thể đi kèm với Python 2.7 được cài đặt sẵn, Apple đã ngừng hỗ trợ phiên bản này. Do đó, việc cài đặt Python 3 mới nhất là cần thiết để đảm bảo môi trường phát triển hiện đại và an toàn.

Việc hiểu rõ các phương pháp cài đặt sẽ giúp bạn chọn lựa cách tiếp cận phù hợp nhất với nhu cầu và kinh nghiệm của mình.

Cách cài đặt Python bằng trình cài đặt chính thức

Cài đặt Python thông qua trang web chính thức là phương pháp đơn giản và trực tiếp nhất cho macOS.

  1. Tải xuống gói trình cài đặt: Truy cập trang web chính thức của Python tại https://www.python.org/downloads/macos/. Chọn phiên bản Python 3 mới nhất và tải xuống tệp macOS 64-bit universal2 installer.
    Trang tải xuống chính thức của Python, nơi người dùng có thể tìm phiên bản mới nhất để cài đặt Python trên macOS.Trang tải xuống chính thức của Python, nơi người dùng có thể tìm phiên bản mới nhất để cài đặt Python trên macOS.
  2. Chạy trình cài đặt: Sau khi tải xuống hoàn tất, nhấp đúp vào tệp .pkg để bắt đầu quá trình cài đặt. Làm theo các hướng dẫn trên màn hình, chấp nhận các điều khoản và chọn vị trí cài đặt.
    Cửa sổ hướng dẫn cài đặt Python trên macOS, hiển thị các bước để thiết lập ngôn ngữ lập trình này trên hệ thống.Cửa sổ hướng dẫn cài đặt Python trên macOS, hiển thị các bước để thiết lập ngôn ngữ lập trình này trên hệ thống.
  3. Hoàn tất và kiểm tra: Sau khi cài đặt xong, trình cài đặt thường sẽ tự động mở thư mục cài đặt của Python trong Finder.
    Thư mục cài đặt Python được mở trong Finder của macOS, xác nhận quá trình cài đặt Python đã hoàn tất và hiển thị các file liên quan.Thư mục cài đặt Python được mở trong Finder của macOS, xác nhận quá trình cài đặt Python đã hoàn tất và hiển thị các file liên quan.

Xác nhận cài đặt Python và IDLE trên macOS

Sau khi cài đặt Python bằng trình cài đặt chính thức, bạn cần xác nhận mọi thứ hoạt động ổn định. Điều này bao gồm cả Python Shell và IDLE, môi trường phát triển tích hợp cơ bản đi kèm.

  1. Khởi chạy IDLE: Trong thư mục cài đặt Python (hoặc tìm kiếm IDLE qua Spotlight), bạn sẽ thấy ứng dụng IDLE. Nhấp đúp vào để khởi chạy. Nếu cài đặt thành công, một cửa sổ Python Shell sẽ mở ra.
    Giao diện IDLE Shell của Python 3 trên macOS, nơi lập trình viên có thể nhập và chạy các lệnh Python sau khi cài đặt.Giao diện IDLE Shell của Python 3 trên macOS, nơi lập trình viên có thể nhập và chạy các lệnh Python sau khi cài đặt.
  2. Kiểm tra chức năng cơ bản: Trong IDLE Shell, nhập lệnh print('Hello, world!') và nhấn phím Return (hoặc Enter). Nếu mọi thứ hoạt động bình thường, bạn sẽ thấy thông điệp 'Hello, world!' được in trên giao diện. Điều này xác nhận rằng Python đã được cài đặt và cấu hình đúng cách.

Cách cài đặt Python bằng Homebrew trên macOS

Homebrew là một trình quản lý gói phổ biến và tiện lợi cho macOS, giúp việc cài đặt và quản lý phần mềm trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Đây là phương pháp được nhiều nhà phát triển macOS ưu tiên để cài đặt Python.

  1. Cài đặt Homebrew (nếu chưa có): Mở Terminal và dán lệnh sau để cài đặt Homebrew:
    /bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"

    Làm theo hướng dẫn trên màn hình, nhập mật khẩu khi được yêu cầu.

  2. Cài đặt Python bằng Homebrew: Sau khi Homebrew đã được cài đặt, bạn có thể dễ dàng cài đặt phiên bản Python 3 mới nhất bằng lệnh:
    brew install python

    Homebrew sẽ tự động tải xuống và cài đặt Python cùng với các phụ thuộc cần thiết. Nó cũng sẽ thêm Python vào PATH của bạn.

  3. Xác minh cài đặt: Sau khi cài đặt xong, gõ python3 --version trong Terminal để kiểm tra phiên bản Python đã được cài đặt. Homebrew cũng có thể cài đặt pip cùng với Python, bạn có thể kiểm tra bằng pip3 --version.

Cách thiết lập VS Code để lập trình Python trên Mac

Visual Studio Code (VS Code) là một trình soạn thảo mã nguồn miễn phí và mạnh mẽ, được Microsoft phát triển và hỗ trợ tốt cho Python. Để biến VS Code thành một môi trường phát triển Python hiệu quả trên Mac, bạn cần cài đặt phần mở rộng (extension) Python.

  1. Cài đặt VS Code: Tải xuống và cài đặt VS Code từ trang web chính thức của Microsoft. Kéo ứng dụng VS Code vào thư mục Applications.
  2. Mở VS Code và tạo file: Khởi chạy VS Code. Chọn New File từ cửa sổ Get Started hoặc File > New File. Lưu file này với định dạng .py, ví dụ my_mac_script.py.
  3. Cài đặt Python Extension: Khi bạn mở một tệp .py lần đầu tiên, VS Code thường sẽ gợi ý cài đặt phần mở rộng Python. Nhấp vào Install để cài đặt. Nếu không, bạn có thể tìm kiếm “Python” trong tab Extensions (biểu tượng hình vuông ở thanh bên trái) và cài đặt phần mở rộng của Microsoft.

Phần mở rộng Python cung cấp nhiều tính năng hữu ích như đánh dấu cú pháp, tự động hoàn thành mã, gỡ lỗi và quản lý môi trường ảo, giúp quá trình phát triển Python trên Mac trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.

Chạy tập lệnh Python đầu tiên trên Mac với VS Code

Sau khi bạn đã cài đặt Python và thiết lập VS Code với phần mở rộng Python, bạn đã sẵn sàng chạy tập lệnh đầu tiên của mình.

  1. Viết mã Python: Quay lại tệp .py bạn đã tạo trong VS Code. Nhập một lệnh Python cơ bản, ví dụ:
    print('Hello, world from VS Code on Mac!')
  2. Chạy tập lệnh: Để thực thi code, bạn có thể nhấp vào nút Play (hình tam giác) ở góc phải phía trên cùng của Visual Studio Code.
  3. Kiểm tra kết quả: Nếu code được viết chính xác và môi trường Python được cấu hình đúng, bạn sẽ thấy kết quả hiển thị trong Terminal được tích hợp sẵn ở phía dưới cửa sổ VS Code. Điều này xác nhận rằng bạn đã chạy thành công tập lệnh Python đầu tiên của mình trên macOS.

Gỡ cài đặt Python trên Mac

Nếu bạn quyết định không sử dụng Python nữa hoặc cần cài đặt lại từ đầu, việc gỡ cài đặt hoàn toàn là cần thiết. Điều này đảm bảo không có tệp hoặc thư mục cũ nào gây xung đột.

  1. Gỡ cài đặt Python khỏi thư mục Applications:
    • Mở Finder và điều hướng đến thư mục Applications.
    • Tìm tất cả các thư mục liên quan đến Python đã được cài đặt (ví dụ: Python 3.X). Kéo chúng vào Trash.
    • Nhập mật khẩu Mac của bạn nếu hệ thống yêu cầu xác nhận để xóa.
  2. Gỡ cài đặt framework Python từ thư mục /Library:
    Framework Python chứa trình biên dịch, thư viện chuẩn và các gói cần thiết. Xóa framework đảm bảo gỡ cài đặt hoàn chỉnh.
    • Mở Terminal (Cmd + Phím cách, tìm Terminal).
    • Nhập lệnh sau và nhấn Enter để xóa framework của tất cả các phiên bản Python:
      sudo rm -rf /Library/Frameworks/Python.framework
    • Nhập mật khẩu Mac của bạn khi được yêu cầu.
    • Nếu bạn chỉ muốn xóa một phiên bản cụ thể (ví dụ: 3.8), hãy dùng lệnh:
      sudo rm -rf /Library/Frameworks/Python.framework/Versions/3.8

      Lệnh này sẽ xóa các tệp framework của phiên bản Python đã chọn.

Các phiên bản macOS vẫn có Python được cài đặt sẵn không?

Trong nhiều năm, các máy Mac thường được cài đặt sẵn Python 2.7. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi. Apple đã ngừng bao gồm Python làm thành phần mặc định trong macOS từ phiên bản macOS Monterey trở đi. Lý do chính là Python 2.7 đã không còn được duy trì và Apple muốn người dùng sử dụng các phiên bản Python 3 hiện đại.

Nếu bạn đang chạy một phiên bản macOS cũ hơn (ví dụ: từ 10.8 đến 12.3), có khả năng Python 2.7 vẫn còn trên hệ thống của bạn.

Để kiểm tra phiên bản Python đã cài đặt sẵn trên Mac, hãy mở ứng dụng Terminal và nhập lệnh sau:

python --version

Nếu Python 2.7 tồn tại, bạn sẽ thấy phản hồi cung cấp chi tiết về phiên bản đó. Để kiểm tra phiên bản Python 3 (nếu có), bạn có thể dùng lệnh:

python3 --version

Việc này giúp bạn xác định xem có cần cài đặt phiên bản Python mới hay không.

cách cài đặt python và quản lý môi trường ảo

Hiểu rõ cách cài đặt python không chỉ dừng lại ở việc thiết lập ngôn ngữ trên hệ thống. Đối với các dự án phức tạp, việc quản lý môi trường ảo là một kỹ năng không thể thiếu. Môi trường ảo cho phép bạn tạo ra các không gian làm việc riêng biệt, cô lập các gói và phiên bản Python khác nhau cho từng dự án. Điều này giúp tránh xung đột giữa các thư viện và đảm bảo mỗi dự án hoạt động ổn định.

Sử dụng môi trường ảo là một thực hành tốt nhất trong phát triển Python, đặc biệt khi làm việc với nhiều dự án có yêu cầu phụ thuộc khác nhau.

Tại sao nên sử dụng môi trường ảo?

Môi trường ảo giải quyết vấn đề “phụ thuộc địa ngục” (dependency hell) mà các lập trình viên thường gặp phải. Ví dụ, dự án A yêu cầu thư viện requests phiên bản 2.20, trong khi dự án B cần requests phiên bản 2.25. Nếu bạn cài đặt tất cả các gói vào môi trường Python toàn cục, một trong hai dự án có thể gặp lỗi.

Môi trường ảo tạo ra một bản sao Python và thư mục gói riêng biệt cho mỗi dự án. Khi bạn kích hoạt một môi trường ảo, các lệnh như pip install sẽ chỉ cài đặt gói vào môi trường đó, không ảnh hưởng đến hệ thống hay các dự án khác. Điều này mang lại tính linh hoạt và ổn định cao cho quá trình phát triển.

Cách tạo và sử dụng môi trường ảo với venv

venv là một mô-đun tích hợp sẵn trong Python 3, cho phép bạn dễ dàng tạo các môi trường ảo.

  1. Tạo môi trường ảo: Mở Terminal hoặc Command Prompt, điều hướng đến thư mục dự án của bạn. Chạy lệnh sau để tạo một môi trường ảo mới (ví dụ: tên myenv):
    python3 -m venv myenv

    Lệnh này sẽ tạo một thư mục myenv chứa các tệp Python và pip riêng biệt.

  2. Kích hoạt môi trường ảo:
    • Trên Windows:
      .myenvScriptsactivate
    • Trên macOS/Linux:
      source myenv/bin/activate

      Sau khi kích hoạt, tên môi trường ảo (ví dụ: (myenv)) sẽ xuất hiện ở đầu dòng lệnh, cho biết bạn đang làm việc trong môi trường ảo đó.

  3. Cài đặt gói: Khi môi trường ảo được kích hoạt, bất kỳ gói nào bạn cài đặt bằng pip install sẽ chỉ được cài đặt vào môi trường đó. Ví dụ:
    pip install numpy
  4. Hủy kích hoạt môi trường ảo: Khi bạn hoàn thành công việc, gõ deactivate và nhấn Enter để thoát khỏi môi trường ảo.

Sử dụng venv là một bước tiến quan trọng trong việc quản lý dự án Python một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Kết luận

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá cách cài đặt python một cách chi tiết trên các hệ điều hành Windows, Ubuntu và macOS. Từ việc sử dụng các công cụ đơn giản như Thonny IDE cho người mới bắt đầu, đến các phương pháp cài đặt phức tạp hơn như biên dịch từ mã nguồn hoặc sử dụng trình quản lý gói như Homebrew, mỗi hệ điều hành đều có những bước riêng biệt cần tuân thủ. Việc xác minh cài đặt, làm quen với IDLE, và tận dụng các trình soạn thảo mã nguồn như VS Code hay Sublime Text là những yếu tố thiết yếu để bạn có thể bắt đầu hành trình lập trình của mình một cách thuận lợi. Hơn nữa, việc hiểu và áp dụng môi trường ảo thông qua venv sẽ giúp bạn quản lý các dự án Python một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, đảm bảo sự ổn định và tránh xung đột phụ thuộc.

Vinh Vê Vê

Vinh Vê Vê là một nhà sáng lập Leon-live.com và là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực đánh giá (review) công nghệ với 9 năm kinh nghiệm tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *