Cách Cài Đặt Google Analytics Cho WordPress Chi Tiết Từ A-Z
Tháng 10 31, 2025

Cách Cài Đặt Google Analytics Cho WordPress Chi Tiết Từ A-Z

Nội dung bài viết

Quản lý một trang web WordPress mà không có khả năng đo lường hiệu suất là một thiếu sót lớn. Để thấu hiểu hành vi khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trực tuyến, cách cài đặt google analytics cho wordpress là bước đầu tiên và thiết yếu. Công cụ miễn phí này từ Google cung cấp cái nhìn sâu sắc về dữ liệu người dùng, giúp bạn theo dõi lưu lượng truy cập website, thời gian trên trang và tỷ lệ thoát. Việc thiết lập Google Analytics đúng cách không chỉ hỗ trợ tối ưu hiệu suất website mà còn định hình chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng toàn diện. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể bắt đầu.

Google Analytics Là Gì Và Tại Sao Lại Cần Thiết Cho Website WordPress Của Bạn?


Google Analytics là nền tảng phân tích website mạnh mẽ, do Google cung cấp miễn phí. Nó cho phép người quản trị thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về lưu lượng truy cập cũng như hành vi người dùng. Công cụ này là yếu tố không thể thiếu để hiểu rõ khách truy cập. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Sự cần thiết của Google Analytics cho website WordPress là hiển nhiên. Nó cung cấp bức tranh toàn cảnh về cách người dùng tương tác với trang web của bạn. Các chỉ số quan trọng như nguồn truy cập, thiết bị sử dụng, vị trí địa lý, thời gian trên trang, và các trang được xem nhiều nhất đều được ghi lại. Những thông tin này giúp bạn tối ưu hóa nội dung, cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả chiến dịch marketing.

Sự Phát Triển Từ Universal Analytics (GA3) Đến Google Analytics 4 (GA4)

Universal Analytics (GA3) là phiên bản tiền nhiệm, tập trung vào các phiên truy cập và lượt xem trang. Dù đã rất phổ biến, GA3 có những hạn chế nhất định. GA3 không tối ưu cho việc theo dõi đa nền tảng. Nó cũng gặp khó khăn trong việc hiểu sâu hành trình người dùng.

Google Analytics 4 (GA4) đại diện cho một bước tiến lớn. GA4 được xây dựng dựa trên mô hình dữ liệu tập trung vào sự kiện (event-based). Điều này có nghĩa là mọi tương tác của người dùng, từ xem trang đến nhấp chuột hay mua hàng, đều được coi là một sự kiện. GA4 mang lại cái nhìn hợp nhất hơn về hành trình khách hàng. Nó theo dõi người dùng trên nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau. GA4 cũng tích hợp mạnh mẽ với máy học của Google. Điều này giúp dự đoán hành vi người dùng và xác định các xu hướng quan trọng. Đây là công cụ phân tích tương lai. GA4 sẽ thay thế hoàn toàn GA3 vào giữa năm 2024.

Các Bước Chuẩn Bị Trước Khi Cài Đặt Google Analytics Cho WordPress

Trước khi tiến hành cách cài đặt Google Analytics cho WordPress, bạn cần thực hiện một số bước chuẩn bị. Những bước này đảm bảo quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ. Chúng cũng giúp bạn tận dụng tối đa công cụ mạnh mẽ này.

Có Tài Khoản Google (Gmail)

Để sử dụng Google Analytics, bạn cần có một tài khoản Google. Tài khoản này thường là địa chỉ Gmail của bạn. Nên sử dụng một tài khoản Gmail chuyên dụng cho doanh nghiệp hoặc dự án. Điều này giúp quản lý dễ dàng hơn. Nó cũng đảm bảo bảo mật và quyền truy cập phù hợp.

Quyền Truy Cập Quản Trị Website WordPress

Bạn phải có quyền truy cập quản trị vào bảng điều khiển WordPress của mình. Quyền này cho phép bạn cài đặt plugin. Bạn cũng có thể chỉnh sửa các tệp chủ đề nếu cần. Việc này là bắt buộc để thêm mã theo dõi Google Analytics vào website.

Hiểu Về Google Analytics 4 (GA4)

Hãy dành thời gian tìm hiểu cơ bản về Google Analytics 4. Nền tảng này có cấu trúc và cách báo cáo khác biệt so với Universal Analytics. Việc hiểu rõ mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện của GA4 là rất quan trọng. Điều này giúp bạn thiết lập theo dõi chính xác. Nó cũng giúp bạn diễn giải dữ liệu một cách hiệu quả.

Hướng Dẫn Thiết Lập Tài Khoản Google Analytics 4 (GA4) Chi Tiết

Việc thiết lập tài khoản Google Analytics 4 là bước đầu tiên để bạn có thể theo dõi dữ liệu website. Quy trình này tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần làm theo các bước dưới đây.

1. Truy Cập Google Analytics và Bắt Đầu Đo Lường

Truy cập đường dẫn chính thức analytics.google.com. Đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn. Nếu bạn đã đăng nhập Gmail trên trình duyệt, hệ thống sẽ tự động chuyển bạn vào. Nhấn nút “Bắt đầu đo lường” để khởi tạo quá trình thiết lập.

Trang bắt đầu thiết lập Google Analytics 4Trang bắt đầu thiết lập Google Analytics 4

2. Thiết Lập Tài Khoản Mới

Tại mục “Thiết lập tài khoản”, bạn cần nhập “Tên tài khoản”. Hãy chọn một tên dễ nhận biết, thường là tên doanh nghiệp hoặc dự án của bạn. Ví dụ: “Tên Công Ty Website”. Tiếp theo, bạn cần tích chọn vào tất cả bốn dòng tùy chọn chia sẻ dữ liệu. Việc này giúp cải thiện trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ của Google. Sau đó, nhấn “Tiếp theo” để chuyển sang bước kế tiếp.

3. Thiết Lập Thuộc Tính GA4

Trong mục “Thiết lập thuộc tính”, bạn sẽ nhập “Tên thuộc tính”. Tên này thường là tên website hoặc dự án cụ thể mà bạn muốn theo dõi. Chọn “Múi giờ báo cáo” và “Đơn vị tiền tệ” phù hợp với thị trường của bạn. Ví dụ, nếu website phục vụ thị trường Việt Nam, hãy chọn “Việt Nam” và “VND”. Lựa chọn đúng múi giờ đảm bảo dữ liệu hiển thị chính xác theo thời gian thực tế của bạn. Điều này rất quan trọng cho việc phân tích.

Thiết lập thuộc tính Google Analytics 4Thiết lập thuộc tính Google Analytics 4

4. Giới Thiệu Về Doanh Nghiệp Của Bạn

Ở bước này, bạn cung cấp thông tin về doanh nghiệp. Chọn “Ngành” hoạt động của bạn từ danh sách. Chọn “Quy mô doanh nghiệp” tương ứng. Cuối cùng, chọn các “Ý định sử dụng” Google Analytics. Những thông tin này giúp Google cung cấp các báo cáo và tính năng phù hợp hơn. Sau khi hoàn tất, bấm “Tạo” để chuyển sang bước cuối cùng.

5. Chấp Nhận Điều Khoản Dịch Vụ

Một cửa sổ pop-up hiển thị “Điều khoản dịch vụ” sẽ xuất hiện. Đọc kỹ các điều khoản này. Tích chọn vào cả hai ô “Tôi chấp nhận…” ở cả phần trên và phần dưới. Việc chấp nhận các điều khoản là bắt buộc để hoàn tất quá trình tạo tài khoản. Sau đó, nhấn “Tôi chấp nhận” để kết thúc thiết lập tài khoản GA4.

Hướng Dẫn Tạo Luồng Dữ Liệu và Lấy Mã Theo Dõi Google Analytics 4

Sau khi tài khoản GA4 được thiết lập, bước tiếp theo là tạo luồng dữ liệu. Đây là nơi bạn xác định nguồn dữ liệu mà bạn muốn Google Analytics theo dõi. Từ luồng dữ liệu, bạn sẽ lấy được mã theo dõi cần thiết. Mã này sẽ được tích hợp vào website WordPress của bạn.

1. Truy Cập Mục Quản Trị và Luồng Dữ Liệu

Trong giao diện Google Analytics, hãy nhìn vào góc dưới cùng bên trái. Bấm vào biểu tượng “Bánh răng” (Quản trị). Ở khung thứ hai, bạn sẽ thấy mục “Luồng dữ liệu” (Data Streams). Bấm vào đó để quản lý các nguồn dữ liệu của bạn.

2. Chọn Nền Tảng “WEB”

Tại trang “Luồng dữ liệu”, bạn sẽ thấy các tùy chọn để tạo luồng dữ liệu mới. Vì bạn muốn theo dõi một website WordPress, hãy chọn “WEB”. Lựa chọn này sẽ hướng dẫn bạn thiết lập theo dõi phù hợp cho trang web.

3. Cấu Hình Luồng Dữ Liệu Web

Nhập URL trang web của bạn vào trường “URL trang web” (ví dụ: https://doamincuaban.com). Đảm bảo nhập đúng giao thức (http:// hoặc https://). Sau đó, đặt tên cho luồng dữ liệu của bạn vào trường “Tên luồng”. Tên này có thể là tên website hoặc tên dự án. Việc đặt tên rõ ràng giúp bạn dễ dàng quản lý nếu có nhiều luồng dữ liệu. Bấm “Tạo luồng” để hoàn tất.

4. Tìm Mã Theo Dõi và Global Site Tag (gtag.js)

Sau khi tạo luồng dữ liệu, một trang mới sẽ hiển thị. Trang này chứa thông tin chi tiết về luồng dữ liệu của bạn. Tại đây, bạn sẽ thấy “ID đo lường” (Measurement ID) của GA4 (thường bắt đầu bằng ‘G-‘). Cuộn xuống một chút, bạn sẽ thấy mục “Hướng dẫn gắn thẻ”. Chọn tab phụ “Thêm thẻ trên trang mới”. Sau đó, bạn sẽ thấy một tùy chọn xổ xuống “Thẻ toàn trang web (gtag.js)”. Khi nhấp vào, toàn bộ đoạn mã theo dõi Global Site Tag sẽ hiển thị.

5. Sao Chép Mã Theo Dõi

Bấm vào biểu tượng sao chép để copy toàn bộ đoạn mã gtag.js. Đoạn mã này sẽ được dán vào phần <head> của website WordPress. “ID đo lường” (Measurement ID) chính là mã tài khoản Google Analytics của bạn. Mã này rất quan trọng. Nó được dùng để kết nối với các plugin hoặc các dịch vụ khác của Google. Bạn cần lưu giữ mã này cẩn thận.

Các Phương Pháp Cài Đặt Mã Google Analytics 4 Cho Website WordPress

Có nhiều cách để tích hợp mã Google Analytics 4 vào website WordPress. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mức độ kỹ thuật và nhu cầu của bạn.

1. Cài Đặt Bằng Plugin (Khuyến Nghị Cho Người Mới Bắt Đầu)

Sử dụng plugin là cách cài đặt Google Analytics cho WordPress đơn giản và an toàn nhất. Phương pháp này không yêu cầu bạn phải chỉnh sửa mã nguồn trực tiếp.

1.1. Sử Dụng Plugin Google Site Kit (Chính Thức từ Google)

Google Site Kit là plugin chính thức từ Google. Nó cho phép bạn kết nối WordPress với nhiều dịch vụ của Google. Những dịch vụ này bao gồm Analytics, Search Console, AdSense, PageSpeed Insights.

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng: Quy trình thiết lập đơn giản, trực quan.
  • Tích hợp nhiều dịch vụ: Kết nối tất cả dịch vụ Google trong một nơi.
  • Báo cáo trực tiếp trên WordPress: Xem các chỉ số quan trọng ngay trong bảng điều khiển.
  • Chính xác: Đảm bảo mã theo dõi được cài đặt đúng chuẩn Google.

Cách cài đặt:

  1. Từ bảng điều khiển WordPress, vào “Plugin” > “Cài mới”.
  2. Tìm kiếm “Site Kit by Google”.
  3. Cài đặt và kích hoạt plugin.
  4. Đi theo hướng dẫn để kết nối với tài khoản Google và chọn thuộc tính GA4 của bạn. Plugin sẽ tự động chèn mã GA4 vào website.

1.2. Sử Dụng Plugin MonsterInsights (Plugin Phổ Biến)

MonsterInsights là một trong những plugin Google Analytics phổ biến nhất cho WordPress. Nó cung cấp giao diện thân thiện. Nó cũng có nhiều tính năng nâng cao và báo cáo chi tiết.

Ưu điểm:

  • Báo cáo dễ hiểu: Hiển thị dữ liệu Analytics ngay trong bảng điều khiển WordPress.
  • Theo dõi sự kiện nâng cao: Dễ dàng thiết lập theo dõi các sự kiện như lượt tải xuống, liên kết ngoài, cuộn trang.
  • Tích hợp thương mại điện tử: Hỗ trợ theo dõi hiệu suất bán hàng qua WooCommerce.

Cách cài đặt:

  1. Vào “Plugin” > “Cài mới”.
  2. Tìm kiếm “MonsterInsights”.
  3. Cài đặt và kích hoạt plugin.
  4. Chạy “Setup Wizard” và kết nối với tài khoản Google Analytics. Chọn thuộc tính GA4 của bạn.

Nếu bạn chỉ muốn chèn đoạn mã gtag.js một cách đơn giản, plugin Header & Footer Scripts là lựa chọn tốt. Nó tạo một khu vực để dán mã vào phần head hoặc footer của website.

Ưu điểm:

  • Đơn giản: Chỉ cần dán mã theo dõi vào một hộp văn bản.
  • Không cần chỉnh sửa theme: Giúp tránh rủi ro khi cập nhật theme.
  • Phù hợp với mọi theme: Hoạt động độc lập với cấu trúc theme.

Cách cài đặt:

  1. Vào “Plugin” > “Cài mới”.
  2. Tìm kiếm “Header & Footer Scripts”.
  3. Cài đặt và kích hoạt plugin.
  4. Sau khi kích hoạt, bạn sẽ tìm thấy mục cài đặt của plugin. Thường là trong “Cài đặt” hoặc “Công cụ”.
  5. Dán toàn bộ đoạn mã gtag.js bạn đã sao chép từ Google Analytics vào khu vực “Scripts in Header”.
  6. Lưu các thay đổi.

2. Cài Đặt Bằng Google Tag Manager (GTM) (Dành Cho Người Dùng Nâng Cao)

Google Tag Manager (GTM) là một hệ thống quản lý thẻ. Nó cho phép bạn quản lý tất cả các mã theo dõi (tags) của website từ một giao diện duy nhất. Điều này bao gồm cả mã Google Analytics 4. GTM giúp việc thêm, xóa và chỉnh sửa các thẻ trở nên linh hoạt hơn. Nó cũng giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nhà phát triển.

Ưu điểm:

  • Quản lý tập trung: Tất cả các thẻ được quản lý từ một nơi.
  • Linh hoạt: Dễ dàng thêm các thẻ theo dõi khác (ví dụ: Facebook Pixel, Google Ads).
  • Kiểm soát phiên bản: Khả năng hoàn tác các thay đổi nếu có lỗi.
  • Nâng cao khả năng theo dõi: Thiết lập các sự kiện tùy chỉnh phức tạp mà không cần mã hóa.

Cách cài đặt:

  1. Thiết lập tài khoản GTM:
    • Truy cập tagmanager.google.com và tạo một tài khoản GTM mới.
    • Tạo một “Container” (Vùng chứa) cho website của bạn. GTM sẽ cung cấp một đoạn mã vùng chứa.
  2. Chèn mã GTM vào WordPress:
    • Bạn sẽ nhận được hai đoạn mã GTM. Một đoạn cần được đặt ngay sau thẻ <head> mở đầu. Đoạn còn lại đặt ngay sau thẻ <body> mở đầu.
    • Sử dụng plugin như “Header & Footer Scripts” hoặc “WPCode Lite” để chèn hai đoạn mã này vào website của bạn. Đảm bảo chèn đúng vị trí.
  3. Tạo thẻ GA4 trong GTM:
    • Trong giao diện GTM, vào mục “Tags” (Thẻ).
    • Tạo một thẻ mới. Chọn loại thẻ là “Google Analytics: GA4 Configuration” (Cấu hình GA4).
    • Nhập “Measurement ID” (ID đo lường) của GA4 bạn đã lấy ở các bước trên (ví dụ: G-XXXXXXXXXX).
    • Thiết lập kích hoạt (Trigger) cho thẻ này là “All Pages” (Tất cả các trang). Điều này đảm bảo GA4 sẽ theo dõi mọi trang trên website.
    • Lưu thẻ và “Submit” (Gửi) các thay đổi để xuất bản vùng chứa GTM.

3. Cài Đặt Thủ Công (Không Khuyến Nghị Cho Người Không Chuyên)

Cài đặt thủ công đòi hỏi bạn phải chỉnh sửa trực tiếp các tệp tin của theme WordPress. Phương pháp này chỉ dành cho những người có kiến thức về mã hóa.

Ưu điểm:

  • Không cần plugin: Giảm số lượng plugin trên website.

Nhược điểm:

  • Rủi ro cao: Sai sót nhỏ có thể làm hỏng website.
  • Khó khăn khi cập nhật theme: Mã theo dõi có thể bị mất nếu theme được cập nhật mà không có bản sao lưu.
  • Không được khuyến nghị: Google khuyên dùng GTM hoặc các phương pháp plugin để đảm bảo an toàn.

Cách cài đặt:

  1. Từ bảng điều khiển WordPress, vào “Giao diện” > “Trình chỉnh sửa tệp chủ đề”.
  2. Tìm tệp header.php của theme bạn đang sử dụng.
  3. Dán đoạn mã gtag.js ngay trước thẻ </head>.
  4. Lưu tệp. Lưu ý: Luôn tạo bản sao lưu theme trước khi chỉnh sửa.

Xác Minh Cài Đặt Và Kiểm Tra Dữ Liệu Google Analytics

Sau khi hoàn tất cách cài đặt Google Analytics cho WordPress, việc xác minh là cực kỳ quan trọng. Bạn cần đảm bảo mã theo dõi hoạt động chính xác. Điều này giúp dữ liệu được thu thập một cách đáng tin cậy.

1. Kiểm Tra Bằng Báo Cáo Thời Gian Thực (Realtime Report) Trong GA4

Đây là phương pháp nhanh chóng và dễ nhất để xác minh cài đặt.

  1. Mở tài khoản Google Analytics 4 của bạn.
  2. Trên thanh điều hướng bên trái, chọn “Báo cáo” (Reports) > “Thời gian thực” (Realtime).
  3. Mở website WordPress của bạn trong một tab trình duyệt khác (có thể sử dụng chế độ ẩn danh để đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các plugin hoặc dữ liệu cache của bạn).
  4. Thực hiện một vài hành động trên website của bạn. Ví dụ: nhấp vào các liên kết, cuộn trang, xem các bài viết khác nhau.
  5. Quay lại báo cáo Thời gian thực trong GA4. Bạn sẽ thấy các hoạt động của mình hiển thị trong vòng vài giây. Số lượng người dùng hiện tại sẽ tăng lên. Các sự kiện (events) như page_view, scroll cũng sẽ xuất hiện. Nếu bạn thấy dữ liệu, cài đặt của bạn đã thành công.

2. Sử Dụng Tiện Ích Google Tag Assistant

Google Tag Assistant là một tiện ích mở rộng của trình duyệt Chrome. Nó giúp bạn kiểm tra các thẻ Google trên bất kỳ trang web nào.

  1. Cài đặt tiện ích “Google Tag Assistant Companion” từ Chrome Web Store.
  2. Truy cập website WordPress của bạn.
  3. Nhấp vào biểu tượng Tag Assistant trên thanh công cụ của Chrome.
  4. Bật (Enable) và làm mới trang.
  5. Tag Assistant sẽ hiển thị tất cả các thẻ Google được tìm thấy trên trang. Đảm bảo bạn thấy thẻ GA4 của mình với “Measurement ID” chính xác. Nếu có bất kỳ lỗi nào, tiện ích sẽ hiển thị cảnh báo.

3. Kiểm Tra Trong Công Cụ Phát Triển (Developer Tools) Của Trình Duyệt

Bạn có thể kiểm tra xem mã gtag.js đã được chèn vào HTML của trang chưa.

  1. Mở website WordPress của bạn.
  2. Nhấp chuột phải vào bất kỳ đâu trên trang và chọn “Kiểm tra” (Inspect) hoặc “Kiểm tra phần tử” (Inspect Element).
  3. Chuyển sang tab “Elements” (Phần tử) hoặc “Sources” (Nguồn).
  4. Tìm kiếm đoạn mã gtag.js hoặc “Measurement ID” (G-XXXXXXXXXX) của bạn trong mã nguồn HTML. Nó thường nằm trong phần <head>.
  5. Bạn cũng có thể kiểm tra tab “Network” (Mạng) để xem các yêu cầu gửi đến google-analytics.com hoặc googletagmanager.com. Điều này xác nhận rằng dữ liệu đang được gửi đi.

Các Cài Đặt Nâng Cao Và Thực Tiễn Tốt Nhất Cho GA4 Trên WordPress

Sau khi đã hoàn thành cách cài đặt Google Analytics cho WordPress cơ bản, bạn có thể tận dụng các tính năng nâng cao của GA4. Những cài đặt này giúp bạn thu thập dữ liệu chi tiết hơn. Nó cũng giúp tối ưu hóa việc phân tích và đảm bảo tuân thủ quyền riêng tư.

1. Kích Hoạt Đo Lường Nâng Cao (Enhanced Measurement)

GA4 tự động theo dõi một số sự kiện mặc định mà không cần thêm mã. Đây là tính năng Đo lường nâng cao. Nó bao gồm lượt xem trang, cuộn trang, lượt nhấp ra ngoài, tìm kiếm trên trang, tương tác với video, và lượt tải tệp.

  1. Trong GA4, vào “Quản trị” (Admin) > “Luồng dữ liệu” (Data Streams).
  2. Chọn luồng dữ liệu web của bạn.
  3. Đảm bảo “Đo lường nâng cao” (Enhanced Measurement) đã được bật. Nếu chưa, hãy bật nó lên.
  4. Bạn có thể nhấp vào biểu tượng bánh răng để tùy chỉnh các loại sự kiện muốn theo dõi.

2. Cấu Hình Thời Gian Lưu Giữ Dữ Liệu (Data Retention)

Theo mặc định, GA4 lưu giữ dữ liệu người dùng và sự kiện trong 2 tháng. Bạn có thể thay đổi thời gian này lên đến 14 tháng.

  1. Trong GA4, vào “Quản trị” (Admin) > “Cài đặt dữ liệu” (Data Settings) > “Giữ lại dữ liệu” (Data Retention).
  2. Chọn “14 tháng” nếu bạn cần giữ dữ liệu lâu hơn để phân tích dài hạn.
  3. Lưu ý rằng việc thay đổi cài đặt này chỉ áp dụng cho dữ liệu được thu thập sau thời điểm thay đổi.

3. Loại Trừ Lưu Lượng Truy Cập Nội Bộ

Để có cái nhìn chính xác về hành vi khách hàng thực sự, bạn nên loại trừ lưu lượng truy cập của chính bạn và nhóm nội bộ.

  1. Trong GA4, vào “Quản trị” (Admin) > “Cài đặt dữ liệu” (Data Settings) > “Bộ lọc dữ liệu” (Data Filters).
  2. Tạo bộ lọc mới. Chọn “Loại trừ lưu lượng truy cập nội bộ” (Exclude Internal Traffic).
  3. Bạn cần định nghĩa “lưu lượng truy cập nội bộ” bằng cách cung cấp địa chỉ IP của mình. Địa chỉ IP này có thể lấy bằng cách tìm kiếm “my IP” trên Google.
  4. Bật bộ lọc sau khi cấu hình xong.

4. Liên Kết Google Analytics 4 Với Google Search Console Và Google Ads

Việc liên kết GA4 với các dịch vụ khác của Google mang lại cái nhìn toàn diện hơn.

  • Google Search Console: Cung cấp dữ liệu về cách website của bạn xuất hiện trên kết quả tìm kiếm. Nó giúp bạn hiểu từ khóa nào mang lại traffic.
  • Google Ads: Giúp bạn theo dõi hiệu suất của các chiến dịch quảng cáo. Bạn có thể đo lường chuyển đổi và tối ưu hóa chi tiêu quảng cáo.

Để liên kết, hãy truy cập vào “Quản trị” (Admin) > “Liên kết sản phẩm” (Product Links) trong GA4. Sau đó, làm theo hướng dẫn để kết nối các dịch vụ tương ứng.

5. Cân Nhắc Vấn Đề Quyền Riêng Tư (GDPR, CCPA)

Với sự gia tăng của các quy định về quyền riêng tư dữ liệu (như GDPR ở châu Âu và CCPA ở California), bạn cần đảm bảo tuân thủ.

  • Chế độ Đồng ý (Consent Mode): GA4 có thể tích hợp với các nền tảng quản lý đồng ý (CMP). Điều này cho phép bạn điều chỉnh cách thu thập dữ liệu dựa trên sự đồng ý của người dùng.
  • Thông báo cookie: Đảm bảo website của bạn có thông báo cookie rõ ràng. Thông báo này cho phép người dùng đồng ý hoặc từ chối việc theo dõi.
  • Chính sách quyền riêng tư: Cập nhật chính sách quyền riêng tư của website. Nó cần nêu rõ cách bạn thu thập và sử dụng dữ liệu của người dùng.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Google Analytics 4 Trên WordPress

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp phải khi cài đặt và sử dụng Google Analytics 4 cho website WordPress của họ.

Tôi Có Thể Dùng Song Song Universal Analytics (GA3) Và GA4 Được Không?

Có, bạn hoàn toàn có thể chạy song song cả Universal Analytics (GA3) và Google Analytics 4 (GA4). Mỗi phiên bản sẽ có một mã theo dõi riêng (GA3 là ID bắt đầu bằng ‘UA-‘, GA4 là ‘G-‘). Bạn chỉ cần cài đặt cả hai đoạn mã này vào website WordPress của mình. Việc chạy song song giúp bạn thu thập dữ liệu trên cả hai nền tảng. Điều này rất hữu ích trong quá trình chuyển đổi. Nó cũng đảm bảo bạn không mất dữ liệu lịch sử từ GA3.

Khi Chuyển Từ GA3 Sang GA4, Tôi Có Nên Gỡ Bỏ Mã GA3 Ngay Lập Tức Không?

Không nên gỡ bỏ mã GA3 ngay lập tức. Khuyên bạn nên chạy song song cả hai mã theo dõi trong một thời gian nhất định. Thời gian này có thể là vài tuần hoặc vài tháng. Việc này cho phép bạn so sánh dữ liệu và làm quen với giao diện của GA4. Sau khi đã tự tin với GA4 và dữ liệu đã được thu thập đầy đủ, bạn có thể xem xét gỡ bỏ mã GA3. Gỡ bỏ GA3 sẽ giúp giảm tải cho website và tránh theo dõi trùng lặp.

Tôi Có Cần Thiết Phải Sử Dụng Google Tag Manager Để Cài Đặt GA4 Không?

Không, Google Tag Manager không phải là bắt buộc để cài đặt GA4. Bạn có thể cài đặt GA4 trực tiếp bằng plugin (như Site Kit hoặc MonsterInsights) hoặc chèn mã thủ công. Tuy nhiên, GTM được khuyến nghị cho người dùng nâng cao. Nó mang lại sự linh hoạt và kiểm soát tốt hơn đối với các thẻ theo dõi. Nó cũng giúp quản lý các sự kiện tùy chỉnh phức tạp.

Dữ Liệu GA4 Không Hiển Thị, Tôi Phải Làm Gì?

Nếu dữ liệu GA4 không hiển thị trong báo cáo thời gian thực, hãy kiểm tra các bước sau:

  1. Kiểm tra cài đặt mã: Đảm bảo mã gtag.js hoặc “Measurement ID” được chèn đúng cách.
  2. Kiểm tra vị trí mã:gtag.js phải nằm trong phần <head> của website.
  3. Sử dụng Google Tag Assistant: Tiện ích này sẽ giúp bạn xác định lỗi cài đặt.
  4. Kiểm tra bộ lọc dữ liệu: Đảm bảo bạn không vô tình loại trừ lưu lượng truy cập của mình thông qua các bộ lọc.
  5. Thời gian xử lý dữ liệu: Đôi khi, có thể mất một chút thời gian (vài phút đến vài giờ) để dữ liệu xuất hiện.

Google Analytics 4 Có Miễn Phí Hay Không?

Có, Google Analytics 4 là một công cụ miễn phí. Google cung cấp phiên bản tiêu chuẩn của GA4 mà không thu phí. Phiên bản này đáp ứng nhu cầu của hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, nếu bạn là một doanh nghiệp lớn với nhu cầu phân tích cực kỳ phức tạp và lượng dữ liệu khổng lồ, Google có cung cấp phiên bản trả phí gọi là Analytics 360 với nhiều tính năng nâng cao hơn.

Kết Luận

Tóm lại, cách cài đặt Google Analytics cho WordPress không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà là một nền tảng chiến lược để tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của bạn. Công cụ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành vi người dùng, giúp bạn đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu, từ cải thiện nội dung đến tinh chỉnh chiến dịch tiếp thị. Việc thiết lập đúng đắn và tận dụng các tính năng của Google Analytics sẽ mở ra cánh cửa để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, nâng cao hiệu quả website và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.

Vinh Vê Vê

Vinh Vê Vê là một nhà sáng lập Leon-live.com và là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực đánh giá (review) công nghệ với 9 năm kinh nghiệm tại Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *